Tên Chi cục Hải quan: | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao |
Số điện thoại: |
TT | Tên Đội thủ tục | Mã Hải quan | Mã đội | Tên viết tắt trong hệ thống VNACCS |
---|---|---|---|---|
1 | Đội Giám sát | 02F3 | 01 | CCCNCHCM |
2 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02F3 | 02 | CCCNCHCM |
3 | Đội TTHQ đối với hàng hóa XNK tại Khu CNC | 02F3 | 00 | CCCNCHCM |
TT | Tên Tài khoản | Mã Tài khoản | Mã quan hệ ngân sách | Tên kho bạc | Mã kho bạc | Mã cơ quan thu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thu nộp NSNN | 7111.0.2995248 | 2995248 | KBNN Quận 9 | 0131 | 2995248 |
2 | Tiền gửi lệ phí hải quan | 3511.0.2995248 | 2995248 | KBNN Quận 9 | 0131 | 2995248 |
3 | Tiền gửi thuế tạm thu | 3512.0.2995248 | 2995248 | KBNN Quận 9 | 0131 | 2995248 |
4 | Tiền gửi nộp khoản đảm bảo | 3591.0.2995248 | 2995248 | KBNN Quận 9 | 0131 | 2995248 |
5 | Tiền gửi phạt VPHC | 3942.0.2995248 | 2995248 | KBNN Quận 9 | 0131 | 2995248 |