TT |
Tên Tài khoản |
Mã Tài khoản |
Mã quan hệ ngân sách |
Tên kho bạc |
Mã kho bạc |
Mã cơ quan thu |
1 |
Thu nộp NSNN |
7111.1.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
2 |
Chi NS theo QĐ của cấp có thẩm quyền |
8951.1.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
3 |
Thu lệ phí chờ nộp ngân sách |
3511.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
4 |
Các khoản thuế hàng TN-TX |
3512.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
5 |
Các khoản tạm thu khác |
3591.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |
6 |
Phải trả về tiền, tài sản tạm giữ chờ xử lý |
3942.0.2995096 |
2995096 |
KBNN Bắc Từ Liêm |
0041 |
2995096 |